Các Dịch Vụ Viễn Thông VNPT Cung Cấp
Gói Cước Lắp Internet VNPT HCM Tháng 04/2024
Bảng Giá Cước Internet VNPT Hộ Gia Đình
Gói Cước | Tốc độ | Nội Thành | Ngoại Thành |
Home Net 1 | 100Mbps | XXX | 165.000đ |
Home Net 2 | 150Mbps | 220.000đ | 180.000đ |
Home Net 3 | 200Mbps | 249.000đ | 209.000đ |
Home Net 4 | 250Mbps | 259.000đ | 219.000đ |
Home Net 6 | 500Mbps + Cam kết băng thông Q.Tế 2Mbps + 01 IP Tĩnh | 599.000đ | 499.000đ |
Homet Net 7 | Không Giới Hạn | 329.000đ | 279.000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WIFI Mesh | |||
Home Mesh 1 | 100Mbps + 01 Wifi | XXX | 195.000đ |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 01 Wifi | 250.000đ | 210.000đ |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 01 Wifi | 279.000đ | 239.000đ |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 02 Wifi 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 | 289.000đ | 249.000đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 480.000đ | 430.000đ |
Home Mesh 6 + 01 IP Tĩnh | 500Mbps + 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
689.000đ | 589.000đ |
Home Mesh 7 | Không Giới Hạn + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 349.000đ | 299.000đ |
– Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng – Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng
|
Bảng Giá Cước Internet – Truyền Hình VNPT
Tên gói | Tốc độ | Nội Thành | Ngoại Thành |
Home Net 1+ | 100Mbps + 1TV | XXX | 195.000đ |
Home Net 2+ | 150Mbps + 1TV | 250.000đ | 210.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps + 1TV | 279.000đ | 239.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps + 1TV | 289.000đ | 249.000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WIFI Mesh | |||
Home Wifi Mesh 1+ | 100Mbps + 1 Wifi + 1TV | XXX | 215.000đ |
Home Net 2+_CT | 150Mbps + 1 Wifi + 1TV | 265.000đ | 225.000đ |
Home Net 3+_CT | 200Mbps + 1 Wifi + 1TV | 279.000đ | 239.000đ |
Home Wifi Mesh 4+ | 250Mbps + 1TV + 02 Wifi 5 hoặc 01 Wifi 6 | 319.000đ | 279.000đ |
Home Wifi Mesh 7+ | Không giới hạn + 1TV + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi 6 | 379.000đ | 329.000đ |
– Trang bị box 4k remote giọng nói: +30.000đ – Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng cước miễn phí. – Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng cước miễn phí.
|
Bảng Giá Cước Internet Cho Doanh Nghiệp VNPT
Gói cước | Tốc Độ Trong Nước | Quốc Tế Cam Kết | IP động/ tĩnh | Cước tháng |
FiberEco1 | 80Mbps | 3Mbps | IP Động | 320.000đ |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | IP Động | 380.000đ |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 01 Wan Tĩnh | 780.000đ |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 01 Wan Tĩnh | 1.000.000đ |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 01 Wan Tĩnh | 2.000.000đ |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 01 Wan Tĩnh | 3.200.000đ |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 5.000.000đ |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 9.000.000đ |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 12.000.000đ |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 16.000.000đ |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 20.000.000đ |
Fiber8 | 1000Mbps | 80Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 25.000.000đ |
FiberVip8 | 1000Mbps | 100Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 30.000.000đ |
Fiber9 | 2000Mbps | 200Mbps | 01 Wan Tĩnh + 01 Block 08 Lan Tĩnh | 55.000.000đ |
– Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng. – Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng. – Cam kết băng thông quốc tế tối đa. Miễn phí 01 IP Tĩnh – Giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT và được miễn phí lắp đặt 100% |