- GÓi internet cho hộ gia đình
- Gói internet cho doanh nghiệp
Trong bài viết này, chúng tôi chia sẽ chi tiết các gói cước trên bảng giá công ty VNPT hiện đang áp dụng trên toàn quốc , cùng VNPTWIFI tìm hiểu nào.
BẢNG GIÁ GÓI INTERNET VNPT HỘ GIA ĐÌNH
Gói cước |
Tốc Độ |
Nội Thành |
Ngoại Thành |
Home Net 1 | 100 Mbps | XXX | 165.000đ |
Home Net 2 | 150 Mbps | 220.000đ | 180.000đ |
Home Net 3 | 200 Mbps | 249.000đ | 209.000đ |
Home Net 4 | 250 Mbps | 259.000đ | 219.000đ |
Home Net 5 | 300 Mbps | 289.000đ | 249.000đ |
Home Net 6 | 500 Mbps | 390.000đ | 350.000đ |
Home Net 7 | Không giới hạn | 329.000đ | 279.000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh | |||
Home Wifi Mesh 1 | 100Mbps + 01 Wifi | XXX | 195.000đ |
Home Wifi Mesh 2 | 150Mbps + 01 Wifi | 250.000đ | 210.000đ |
Home Wifi Mesh 3 | 200Mbps + 01 Wifi | 279.000đ | 239.000đ |
Home Wifi Mesh 4 | 250Mbps + 02 Wifi 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 | 289.000đ | 249.000đ |
Home Wifi Mesh 5 | 300Mbps + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 349.000đ | 309.000đ |
Home Wifi Mesh 6 | 500Mbps + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 480.000đ | 430.000đ |
Home Wifi Mesh 7 | Không giới hạn + 03 Wifi 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 349.000đ | 299.000đ |
|
|||
Lưu ý: giá trên đã bao gồm thuế 10% VAT ➤ Đóng cước trước 03 Tháng ➤ Đóng cước trước 06 Tháng TẶNG 1 tháng ➤ Đóng cước trước 12 Tháng TẶNG 2 tháng |
COMBO INTERNET TRUYỀN HÌNH VNPT
|
|||
---|---|---|---|
Tốc độ |
Tốc Độ |
Nội thành |
Ngoại thành |
Home Net 1+ | 100Mbps + Mytv | XXX | 185.000 |
Home Net 2+ | 150Mbps + Mytv | 240.000 | 200.000 |
Home Net 3+ | 200Mbps + Mytv | 269.000 | 229.000 |
Home Net 4+ | 250Mbps + Mytv | 279.000 | 239.000 |
Home Net 5+ | 300Mbps + Mytv | 309.000 | 269.000 |
Home Net 7+ | Không giới hạn + Mytv | 349.000 | 299.000 |
Gói cước Combo Internet WIFI Mesh và Truyền hình MyTV VNPT | |||
Home Wifi Mesh 1+ | 100Mbps + Mytv + 01 Wifi | XXX | 205.000 |
Home Wifi Mesh 2+ | 150Mbps + Mytv + 01 Wifi | 270.000 | 230.000 |
Home Wifi Mesh 3+ | 200Mbps + Mytv + 01 Wifi | 299.000 | 259.000 |
Home Wifi Mesh 4+ | 250Mbps + Mytv + 02 Wifi hoặc 01 Wifi 6 | 309.000 | 269.000 |
Home Wifi Mesh 5+ | 300Mbps + Mytv + 03 Wifi hoặc 02 Wifi 6 | 369.000 | 329.000 |
Home Wifi Mesh 7+ | Không giới hạn + Mytv + 03 Wifi hoặc 02 Wifi 6 | 369.000 | 319.000 |
|
|||
– Truyền hình MyTV: với 178 Kênh truyền hình.
– Giá cước trên áp dụng cho MyTV cài trên SmartTV. |
|||
➤ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%. ➤ Chỉ áp dụng đóng cước trước 3 tháng ,6 Tháng và 12 Tháng |
Những ưu điểm khi lắp đặt gói cước hộ gia đình
- Cơ sở hạ tầng được đầu tư , phủ đều trên toàn quốc
- Các tuyến đường ngầm hoá, các chung cư, toà nhà, cao ốc văn phòng, các khu vực xa trung tâm thành phố, tỉnh uỷ đều được xây dựng hạ tầng cáp quang đầy đủ.
- Modem wifi 2 băng tần mới nhất
- Tặng đầu thu HD box điều khiển giọng nói
- Lắp nhanh trong ngày
- Nhân viên chăm sóc khách hàng chu đáo, tận tình hỗ trợ 24/7.
- Nhân viên kỹ thuật thân thiện, triển khai & hỗ trợ kỹ thuật nhanh.
Các quy trình đăng ký
Quy trình đăng ký và triển khai
- 1.Các bên tìm hiểu kỹ các gói cước internet trước khi đăng ký. Hoặc liên hệ qua số điện thoại 0911.016.065 để chúng tôi tư vấn.
- 2.Liên hệ nhân viên để lên hồ sơ đăng ký
- 3. Nhân viên chuyển phiếu lắp đặt cho đổi lắp đặt , để triển khai nhanh trong ngày.
- 4. Nhân viên kỹ thuật lắp đặt hoàn chỉnh, bàn giao biên bản nghiệm thu thiết bị.
- Cuối cùng : Khách hàng thanh toán trực tiếp cho nhân viên lắp đặt.
Thủ tục đăng ký
-
Khách hàng cung cấp CCCD cho nhân viên kinh doanh lên hồ sơ
-
Địa chỉ lắp đặt của khách hàng khi lắp đặt.
Hãy liên hệ đăng ký qua biểu mẫu VNPT online
Quý khách hàng vui lòng ghi rõ nội dung yêu cầu. Để nhân viên liên hệ lại tư vấn tốt hơn về dịch vụ khách hàng đang tìm hiểu. Hoặc gọi trực tiếp số hotline 0911016065 nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn trực tiếp đến quý khách hàng.